Bao báp là một trong những loài cây đặc biệt nhất trên hành tinh. Với hình dáng kỳ lạ, khả năng sinh tồn phi thường và giá trị văn hóa sâu sắc, bao báp không chỉ là biểu tượng của thiên nhiên Châu Phi mà còn là nguồn cảm hứng trong nghệ thuật, y học và đời sống cộng đồng.
Mô tả cây bao báp
Bao báp nổi bật với thân cây to phình, có thể đạt chiều cao từ 5 đến 30 mét, chu vi gốc lên tới 50 mét. Thân cây có khả năng tích trữ nước lên đến 130.000 lít, giúp cây sống sót qua mùa khô khắc nghiệt. Lá cây thường mọc thành chùm từ 5 – 7 lá nhỏ, có hình ngón tay. Vào mùa khô, cây rụng hết lá, chỉ còn lại những cành trơ trụi vươn thẳng lên trời. Hoa nở vào cuối mùa khô, có màu trắng vàng, nhụy cam, tỏa hương thơm mạnh. Hoa to gần bằng nắm tay, thường nở vào ban đêm và thu hút dơi đến để thụ phấn. Quả có hình búp chuối, dài khoảng 20 – 40cm, khi chín có màu vàng nâu. Bên trong chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu, được bao quanh bởi lớp bột trắng giàu dinh dưỡng. Hạt thường được dùng để nhân giống hoặc ép lấy dầu.
Khả năng sinh tồn phi thường
Bao báp là loài cây chịu hạn cực tốt, sống chủ yếu ở các vùng khô cằn như thảo nguyên Châu Phi, sa mạc Madagascar và vùng bán khô hạn Úc. Nhờ hệ thống rễ sâu và lan rộng, cây có thể hút nước ngầm trong đất và tích trữ trong thân để sử dụng dần. Chưa kể thân cây cũng khá mềm, có khả năng tự tái tạo vỏ sau khi bị tổn thương. Nhờ đó, bao báp có thể sống sót thần kỳ qua thiên tai, cháy rừng, thậm chí là bom đạn.
Công dụng của bao báp
Quả bao báp rất giàu vitamin C và chất xơ giúp tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa, hỗ trợ tiêu hóa, giảm cholesterol và kiểm soát đường huyết. Bột từ quả còn được dùng làm thực phẩm bổ sung, pha nước uống, làm sinh tố, hoặc trộn vào bánh, ngũ cốc. Lá giàu vitamin A, C, canxi và protein, có thể ăn như rau sống hoặc dùng để nấu canh, súp, có tác dụng hạ sốt, kháng viêm, hỗ trợ điều trị tiêu chảy và thiếu máu.
Vỏ cây được tận dụng làm dây thừng, vải thô, giấy, giỏ đựng. Thân cây có thể tích nước, người dân bản địa dùng thân cây như “bình chứa nước” tự nhiên để làm thức uống giải khát. Gỗ cây tuy mềm, nhưng vẫn có thể dùng làm củi hoặc vật liệu nhẹ.
Chưa kể, bao báp thường được trồng làm cây bóng mát, nơi tụ họp cộng đồng hoặc tổ chức nghi lễ. Một số cây cổ thụ được khoét rỗng làm nhà kho, quán cà phê, thậm chí là nhà để ở. Ở Madagascar, bao báp là biểu tượng văn hóa, xuất hiện trong tranh vẽ, truyện dân gian và lễ hội.
Địa chỉ bán cây giống bao báp uy tín chất lượng ?
Địa chỉ: Ngách 68/45, ngõ 68, đường Nguyễn Văn Linh, phường Long Biên, thành phố Hà Nội.
- Quý khách xin vui lòng liên hệ với Cây cảnh Hải Đăng để được các chuyên viên của chúng tôi tư vấn lựa chọn sản phẩm cây giống bao báp phù hợp.
- Chúng tôi sẽ chụp ảnh sản phẩm cho quý khách nếu có yêu cầu.
- Chúng tôi sẽ kiểm tra kỹ hàng hóa đảm bảo chất lượng và đúng quy cách trước khi giao.
- Quý khách ở xa vui lòng tiến hành chuyển khoản trước hoặc đặt cọc trước. Nếu quý khách ở nội thành có thể áp dụng ship nhanh với chi phí 50k một lần ship.
————————————————————————————————————————————————————————
Chi tiết thêm về cây bao báp
————————————————————————————————————————————————————————
Cây bao báp (tên tiếng Anh là baobabs) là tên gọi của một số loài cây thuộc chi Adansonia trong phân họ Gạo Bombacoideae, họ Cẩm quỳ Malvaceae. Hiện đang có 8 loài bao báp thuộc chi này, có nguồn gốc từ châu Phi, Úc và Madagascar, và hiện đã được du nhập vào nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả đảo quốc Barbados, nơi một số cây bao báp được cho là có nguồn gốc từ châu Phi. Cũng thấy cây được đưa vào châu Á, trong đó có Việt Nam. Một nghiên cứu năm 2024 đã giải trình tự bộ gen của cả 8 loài bao báp còn tồn tại, và đưa ra lập luận rằng rất có thể Madagascar là nơi khởi nguồn của các dòng bao báp hiện đại (Jun-Nan Wan et al.; 2024).
Tên chi Adansonia được đặt để vinh danh Michel Adanson, nhà tự nhiên học và nhà thám hiểm người Pháp, người đầu tiên mô tả chi tiết và vẽ hình minh họa về loài Adansonia digitata. Cây bao báp còn được gọi là cây lộn ngược (trong tiếng Anh là “upside down tree”), bắt nguồn từ hình dáng đặc biệt và những truyền thuyết cổ xưa liên quan đến loài cây này. Chưa kể, bao báp cũng là một trong những loài thực vật có mạch hay thực vật bậc cao (thuật ngữ sinh học là vascular plant) sống lâu nhất trên thế giới; hoa lớn và chỉ duy trì khả năng sinh sản trong tối đa 15 giờ. Hoa thường nở vào thời điểm hoàng hôn với chuyển động đủ nhanh, đủ để được quan sát thấy bằng mắt thường. Quả lớn, khá giống một loại quả mọng, hình bầu dục hoặc tròn, bên trong chứa các hạt hình thận lẫn trong một lớp thịt khô, xốp.
Vào đầu thế kỷ 21, nhiều cây bao báp ở miền nam châu Phi bắt đầu chết hàng loạt một cách nhanh chóng và đầy bí ẩn, nguyên nhân chết đến nay vẫn chưa được xác định. Có là bệnh cây hay sâu hại thì cũng khó có thể khiến cây chết nhanh như vậy, nên người ta suy đoán rằng nguyên nhân rất có thể là do tình trạng mất nước nghiêm trọng trên diện rộng.
Các loài bao báp hiện có
1. Bao báp châu Phi
- Danh pháp khoa học: Adansonia digitata L..
- Tên tiếng Anh: African baobab, dead-rat-tree, monkey-bread-tree, montane African baobab, Gongolaze, …
- Nơi sống: Tây, đông bắc, trung và nam châu Phi, cùng với Tây Nam Á (bao gồm Yemen và Oman).
2. Bao báp Grandidier (bao báp khổng lồ)
- Danh pháp khoa học: Adansonia grandidieri Baill..
- Tên tiếng Anh: Grandidier’s baobab, giant baobab, …
- Nơi sống: Khu vực trung tây Madagascar.
3. Bao báp Úc
- Danh pháp khoa học: Adansonia gregorii F.Muell..
- Tên tiếng Anh: Boab, Australian baobab, bottletree, cream-of-tartar-tree, gouty-stem.
- Nơi sống: Úc, cụ thể là ở Lãnh thổ Bắc Úc và Tây Úc.
4. Bao báp Madagascar
- Danh pháp khoa học: Adansonia madagascariensis Baill.
- Tên tiếng Anh: Madagascar baobab.
- Nơi sống: Tây bắc và bắc Madagascar.
5. Bao báp Perrier
- Danh pháp khoa học: Adansonia perrieri Capuron.
- Tên tiếng Anh: Perrier’s baobab.
- Nơi sống: Miền bắc Madagascar.
5. Bao báp fony
- Danh pháp khoa học: Adansonia fony Baill. (đồng nghĩa: Adansonia fony var. rubrostipa (Jum. & H.Perrier) H.Perrier).
- Tên tiếng Anh: Tony baobab.
- Nơi sống: Phần trung tâm đến phía nam của miền tây Madagascar.
- Adansonia perrieri Capuron
- Adansonia suarezensis H.Perrier
- Adansonia za Baill.
Mô tả cây bao báp
Cây bao báp là loài cây rụng lá, sống lâu năm, có kích thước từ nhỏ đến lớn, cao khoảng 5 đến 30 mét (tức 20 đến 100 feet), với thân cây to và tán lá gọn. Cây non thường có thân thon dài, thuôn dần về phía trên, và phần gốc phình to. Cây trưởng thành có thân rất lớn, hình chai hoặc trụ, thuôn từ dưới lên trên. Thân cây được cấu tạo từ gỗ dạng sợi, xếp thành các vòng đồng tâm. Tuy nhiên, các vòng này không hình thành đều mỗi năm, nên không thể dùng để xác định tuổi cây. Đường kính thân cây thay đổi theo lượng mưa, vì vậy người ta cho rằng cây có thể tích trữ nước trong thân. Cây bao báp có hai loại chồi: Chồi sinh trưởng: dài, màu xanh, giúp cây phát triển. Chồi sinh sản: ngắn, chắc, có cấu trúc gỗ, dùng để ra hoa và quả. Cành cây có thể rất lớn, mọc ngang ra từ thân hoặc hướng lên trên.
Adansonia gregorii là loài nhỏ nhất, hiếm khi cao quá 10 mét (33 feet), thường có nhiều thân. A. rubrostipa và A. madagascariensis là loài nhỏ đến trung bình, cao từ 5 đến 20 mét (16 đến 66 feet). Các loài bao báp khác thường cao từ 25 đến 30 mét (80 đến 100 feet), với thân cây rộng từ 2 đến 3 mét (7 đến 10 feet). Riêng A. digitata có thể có thân đơn hoặc nhiều thân, với đường kính lên đến 10 mét (33 feet).
Lá cây bao báp ở cây trưởng thành thường có dạng lá kép hình chân vịt (tức là nhiều lá nhỏ mọc từ một điểm giống như ngón tay trên bàn tay). Tuy nhiên, cây con hoặc chồi mới mọc lại có thể chỉ có lá đơn. Quá trình chuyển từ lá đơn sang lá kép diễn ra dần dần theo tuổi cây. Mỗi lá kép thường có từ 5 đến 11 lá nhỏ, trong đó lá ở giữa thường lớn nhất. Các lá nhỏ này có thể không có cuống hoặc có cuống ngắn. Mép lá có thể răng cưa hoặc trơn, và bề mặt lá có thể không có lông hoặc có lông đơn lẻ đến lông mọc thành cụm. Ở gốc lá có lá kèm (stipules), nhưng ở hầu hết các loài bao báp, lá kèm sẽ rụng sớm. Bao báp là cây rụng lá theo mùa, thường rụng lá vào mùa khô.
Ở hầu hết các loài Adansonia, hoa mọc trên cuống ngắn, thẳng đứng hoặc hơi tỏa ra, nằm ở nách lá gần đầu các chồi sinh sản. Chỉ riêng loài A. digitata là có hoa và quả mọc trên cuống dài, rủ xuống. Thường thì mỗi nách lá chỉ có một bông hoa, nhưng đôi khi có thể hai hoa mọc thành cặp. Hoa của cây bao báp thường to, nổi bật và có mùi thơm mạnh. Hoa chỉ nở vào lúc hoàng hôn, và quá trình nở diễn ra rất nhanh, đến mức có thể nhìn thấy chuyển động của các bộ phận hoa bằng mắt thường. Hầu hết các loài bao báp được thụ phấn nhờ dơi.
Hoa bao báp có thể giữ lại trên cây vài ngày, nhưng giai đoạn sinh sản rất ngắn: Phấn hoa được phát tán vào đêm đầu tiên, Đầu nhụy (stigmas) héo vào sáng hôm sau. Cấu trúc hoa gồm: Bao hoa ngoài (calyx) có 5 thùy (giống như cánh hoa), Vòng cánh hoa bên trong, bao quanh ống nhị (staminal tube) — nơi các nhị hoa kết hợp lại. Đặc điểm bao hoa ngoài (calyx): Thùy ngoài thường có màu xanh lục (riêng loài A. grandidieri có màu nâu). Khi còn là nụ, các thùy gắn gần như đến tận đầu. Khi hoa nở, các thùy tách ra, cuộn lại hoặc gập ngược về phía gốc hoa. Mặt trong của thùy có lông mịn như tơ, màu kem, hồng hoặc đỏ. Đôi khi các thùy không tách đều, khiến hình dạng hoa bị biến dạng. Các thùy vẫn liên kết ở gốc, tạo thành ống bao hoa (calyx tube) — nơi có mô tiết mật, hình chén, dẹt hoặc dạng ống, tùy theo loài. Bên trong hoa: Có ống nhị trung tâm (staminal tube) — tạo từ các cuống nhị kết hợp lại, phía trên là nhị rời. Bầu nhụy có lông dày, nằm bên trong ống nhị. Vòi nhụy dài, đầu là nhụy cái (stigmas), mọc ra từ giữa các nhị. Cánh hoa mọc gần gốc của ống nhị, có hình dạng và màu sắc đa dạng. Màu hoa khi mới nở có thể là trắng, kem, vàng tươi hoặc đỏ đậm, nhưng nhanh chóng phai màu, thường chuyển sang đỏ khi khô.
Quả của cây bao báp là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của loài cây này. Quả thường có kích thước lớn, hình bầu dục đến tròn, và giống quả mọng ở hầu hết các loài. Ví dụ, ở loài A. madagascariensis, quả thường dài dưới 10 cm (khoảng 3,9 inch). Vỏ ngoài của quả khô, cứng, và có độ dày thay đổi tùy loài. Ở đa số loài, vỏ quả không tự nứt ra (gọi là vỏ không nứt hay indehiscent). Riêng loài A. gibbosa là loài duy nhất có quả nứt khi còn trên cây, sau đó vỡ ra khi rơi xuống đất. Bên trong quả: Có hạt hình quả thận, dài khoảng 10–15 mm, đôi khi lên đến 20 mm. Các hạt nằm trong lớp thịt khô, xốp.
Phân loại học
Những ghi chép sớm nhất về cây bao báp xuất hiện trong cuốn nhật ký hành trình thế kỷ 14 của nhà du hành Ả Rập Ibn Battuta. Mô tả thực vật đầu tiên về cây này được ghi lại trong cuốn De medicina Aegyptiorum của Prospero Alpini vào năm 1592, dựa trên quả bao báp ông thấy ở Ai Cập, nhưng không rõ nguồn gốc. Khi đó, quả được gọi là Bahobab, có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập أَبُو حِبَاب (abū ḥibāb), nghĩa là “quả có nhiều hạt”. Đến năm 1749, Michel Adanson — nhà thám hiểm và thực vật học người Pháp — đã quan sát cây bao báp trên đảo Sor ở Senegal và viết mô tả chi tiết đầu tiên về toàn bộ cây, kèm theo hình minh họa. Nhận ra sự liên hệ với loại quả mà Alpini từng mô tả, ông đã gọi tên chi là Baobab. Sau đó, Linnaeus đã đổi tên chi thành Adansonia để vinh danh Adanson, nhưng tên gọi “baobab” vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.
Chi Adansonia thuộc phân họ Bombacoideae, nằm trong họ Malvaceae và thuộc bộ Malvales. Trước đây, phân họ Bombacoideae từng được xem là một họ riêng biệt gọi là Bombacaceae, nhưng hiện nay không còn được công nhận là một họ theo các hệ thống phân loại thực vật hiện đại như Angiosperm Phylogeny Group I (1998), II (2003) và hệ thống Kubitzki (2003).
Hiện có 8 loài bao báp được công nhận chính thức. Năm 2012, một loài mới tên là Adansonia kilima được mô tả, phát hiện ở vùng cao phía đông và nam châu Phi. Tuy nhiên, loài này không còn được xem là loài riêng biệt, mà được coi là đồng danh với A. digitata. Một số cây bao báp ở vùng cao Tanzania có đặc điểm di truyền và hình thái khác biệt, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác định có nên công nhận chúng là loài riêng hay không.
Chi Adansonia được chia thành 3 nhóm (section):
Section Adansonia Chỉ gồm A. digitata Có hoa và quả rủ xuống, mọc trên cuống dài Đây là loài đại diện (type species) của chi Adansonia A. digitata là loài tứ bội (có 4 bộ nhiễm sắc thể), còn các loài khác đều là lưỡng bội (2 bộ)
Section Brevitubae Gồm A. grandidieri và A. suarexensis Có nụ hoa mọc trên cuống ngắn, với chiều dài gấp đôi chiều rộng
Section Longitubae Gồm các loài còn lại Hoa và quả cũng mọc trên cuống ngắn, nhưng nụ hoa có chiều dài gấp 5 lần hoặc hơn so với chiều rộng
Môi trường sống
Các loài bao báp ở Madagascar là thành phần quan trọng trong rừng khô rụng lá đặc trưng của đảo này. Trong hệ sinh thái đó, Adansonia madagascariensis và A. rubrostipa đặc biệt xuất hiện ở rừng Anjajavy, thậm chí có thể mọc trực tiếp từ các khối đá vôi tsingy. A. digitata được xem là biểu tượng đặc trưng của vùng rừng bụi châu Phi. Loài cây này cũng mọc hoang ở Sudan, đặc biệt là tại khu vực Darfur và bang Kordofan. Người dân địa phương gọi cây là “Gongolaze”, và sử dụng quả làm thực phẩm và thuốc. Thân cây còn được dùng như bể chứa nước, giúp tích trữ nước trong mùa khô.
Sinh thái học
Cây bao báp dự trữ nước trong thân cây (lên đến 120.000 lít hoặc 32.000 gallon Mỹ) để chịu được điều kiện hạn hán khắc nghiệt.[24] Tất cả đều mọc ở những vùng khô hạn theo mùa và rụng lá, rụng lá vào mùa khô. Trên khắp châu Phi, những cây bao báp lâu đời nhất và lớn nhất bắt đầu chết vào đầu thế kỷ 21, có thể là do sự kết hợp của hạn hán và nhiệt độ tăng cao.[10] Cây cối dường như bị khô héo, sau đó mất nước và không thể nâng đỡ thân cây đồ sộ của chúng.[11] Cây bao báp đóng vai trò quan trọng trong việc làm tổ cho các loài chim, đặc biệt là chim đuôi gai đốm[25] và bốn loài chim dệt.[26]
Những cây bao báp đáng chú ý
Phương pháp định tuổi bằng đồng vị carbon đã giúp xác định tuổi của một số cây A. digitata: Cây Panke baobab ở Zimbabwe đã sống khoảng 2.450 năm trước khi chết vào năm 2011, trở thành thực vật có hoa lâu đời nhất từng được ghi nhận. Hai cây khác — Dorslandboom ở Namibia và Glencoe ở Nam Phi — được ước tính khoảng 2.000 năm tuổi. Một cây khác tên là Grootboom được xác định có tuổi ít nhất 1.275 năm. Cây Glencoe Baobab (thuộc loài A. digitata) ở tỉnh Limpopo, Nam Phi từng được xem là cây bao báp lớn nhất còn sống, với: Chu vi tối đa: 47 mét (154 feet) Đường kính: khoảng 15,9 mét (52 feet). Tuy nhiên, cây này đã tách thành hai phần, nên hiện nay thân cây đơn lớn nhất có thể là cây Sunland Baobab (hay Platland tree) cũng ở Nam Phi: Đường kính gốc cây: 9,3 mét (31 feet) Chu vi ở độ cao ngang ngực: 34 mét (112 feet)
Tại Vườn quốc gia Tsimanampetsotse ở Madagascar, hai cây bao báp lớn cũng được nghiên cứu bằng phương pháp định tuổi: Cây Grandmother gồm ba thân cây hợp lại, mỗi thân có tuổi khác nhau. Phần lâu đời nhất của cây được ước tính khoảng 1.600 năm tuổi. Cây “bao báp đa thê” gồm sáu thân cây hợp lại, được ước tính khoảng 1.000 năm tuổi.
Công dụng của cây bao báp
Lá của cây có thể được ăn như một loại rau lá.
Phần thịt trắng bên trong quả bao báp Úc (A. gregorii) có vị giống kẹo sherbet, với hương vị chua nhẹ, giống cam chanh. Loại quả này là nguồn cung cấp tốt vitamin C, kali, carbohydrate và phốt pho. Bột quả khô của loài A. digitata (gọi là bột bao báp) có thành phần như sau: 11% nước, 80% carbohydrate, trong đó 50% là chất xơ, Chứa một lượng vừa phải các chất dinh dưỡng như: Riboflavin (vitamin B2), Canxi, magie, kali, sắt, Phytosterol (hợp chất thực vật có lợi cho tim mạch), Hàm lượng protein và chất béo thấp. Hàm lượng vitamin C trong bột bao báp dao động tùy mẫu, từ 74 đến 163 mg (tức khoảng 1,14 đến 2,52 gram) trên mỗi 100 gram bột khô. Năm 2008, bột thịt quả bao báp khô được Liên minh châu Âu (EU) công nhận là thành phần thực phẩm an toàn, và cùng năm đó cũng được Mỹ cấp chứng nhận GRAS (Generally Recognized As Safe — tức “được công nhận là an toàn”).
Ứng dụng ẩm thực theo từng quốc gia: Angola: Quả khô của A. digitata thường được luộc, nước luộc dùng để làm nước trái cây hoặc làm món kem truyền thống gọi là gelado de múcua. Zimbabwe: Quả được ăn tươi, hoặc thịt quả khô được nghiền nhỏ rồi trộn vào cháo hoặc đồ uống. Tanzania: Thịt quả khô được trộn với mía để hỗ trợ quá trình lên men khi nấu bia.
Hạt của một số loài bao báp có thể được dùng để ép lấy dầu thực vật. Thịt quả và hạt của loài A. grandidieri và A. za thường được ăn tươi.
Cây bao báp tại Việt Nam
Tại Việt Nam cũng có một số cây bao báp. Đến thời điểm năm 2008, những cây bao báp lâu đời nhất (trên 50 năm) tại Việt Nam được biết gồm có 1 tại thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang (khoảng 100 năm), và 2 tại Huế (khoảng 60 đến 100 năm). Trong số đó, cây bao báp tại Huế trước nhà hàng Bao báp tại đường Mai Thúc Loan, được xem là phát hiện đầu tiên tại Việt Nam, do kỹ sư lâm nghiệp Nguyễn Hữu Đính mang từ Pháp về (có nguồn gốc từ châu Phi) khoảng năm 1950, và cây bao báp tại phường Đông Hồ, Thị xã Hà Tiên (phát hiện năm 2007) được xem là lâu đời nhất tại Việt Nam. Sau này, bao báp được nhân giống thành công (phần lớn từ cây gốc tại Huế) và được trồng tại nhiều nơi khác, hoặc là mới nhập về, như 4 cây tại TP Hồ Chí Minh, 1 cây tại Hà Nội, nhưng chỉ khoảng 10 năm tuổi.
Tài liệu tham khảo
- Adansonia – Wikipedia tiếng Anh.
- Bao báp – Wikipedia tiếng Việt.
- Cây bao báp: Đặc điểm, ý nghĩa, công dụng và cách trồng – elead.com.
- Cây bao báp (baobab) – Loài cây kỳ lạ nhất Thế giới – khuvuonxanh.com.
- Jun-Nan Wan et al. (2024). “The rise of baobab trees in Madagascar”. Nature. 629(8014): 1091-1099.