Skip to content
    • vuonhaidang@gmail.com
    • 0966 446 329
Cây Cảnh Hải ĐăngCây Cảnh Hải Đăng
  • Menu
  • Công Ty Cây Cảnh Hải Đăng

    Chuyên cung cấp giống cây trồng chất lượng cao

    • Hotline:
    • 0966 446 329
  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Danh mục sản phẩm
    • Cây ăn quả
      • Cây ăn quả nhập khẩu
      • Cây ăn quả trong nước
    • Cây dược liệu
      • Bộ phận cây làm dược liệu
      • Sản phẩm bị quảng bá sai sự thật hoặc thiếu thông tin chứng thực
      • Sản phẩm quý hiếm cần bảo tồn
    • Cây giống rau
      • Rau ăn lá
      • Rau lấy củ, rau lấy quả
      • Rau gia vị
      • Rau rừng
    • Hoa cây cảnh
      • Hoa cảnh trang trí nội – ngoại thất
      • Cây cảnh chơi lá
      • Xương rồng sen đá
      • Cây cảnh quý hiếm
    • Hạt giống
      • Hạt giống cây dược liệu
      • Hạt giống hoa – cây cảnh
      • Hạt giống rau
      • Hạt giống cây công trình
    • Cây công trình
    • Vật tư làm vườn
      • Dụng cụ làm vườn
      • Giá thể – đất trồng
      • Khay ươm – Chậu trồng
      • Phân bón
      • Thuốc trừ sâu – bệnh – động vật hại
      • Vật tư trồng lan
    • Thuốc nam khô
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tầm nhìn sứ mệnh
  • Sản phẩm
  • Chính sách và quy định chung
    • Chính sách bảo hành
    • Chính sách giao hàng
    • Chính sách đổi trả hàng
    • Chính sách bảo mật thông tin
  • Liên hệ
  • Danh mục
    • Cây ăn quả
      • Cây ăn quả nhập khẩu
      • Cây ăn quả trong nước
    • Cây dược liệu
      • Bộ phận cây làm dược liệu
      • Sản phẩm bị quảng bá sai sự thật hoặc thiếu thông tin chứng thực
      • Sản phẩm quý hiếm cần bảo tồn
    • Cây giống rau
      • Rau ăn lá
      • Rau lấy củ, rau lấy quả
      • Rau gia vị
      • Rau rừng
    • Hoa cây cảnh
      • Hoa cảnh trang trí nội – ngoại thất
      • Cây cảnh chơi lá
      • Xương rồng sen đá
      • Cây cảnh quý hiếm
    • Hạt giống
      • Hạt giống cây dược liệu
      • Hạt giống hoa – cây cảnh
      • Hạt giống rau
      • Hạt giống cây công trình
    • Cây công trình
    • Vật tư làm vườn
      • Dụng cụ làm vườn
      • Giá thể – đất trồng
      • Khay ươm – Chậu trồng
      • Phân bón
      • Thuốc trừ sâu – bệnh – động vật hại
      • Vật tư trồng lan
    • Thuốc nam khô
Trang chủ Sinh vật học Kỳ lạ loài nấm “che mặt” như mỹ nhân, quý hiếm nhất Việt Nam

Kỳ lạ loài nấm “che mặt” như mỹ nhân, quý hiếm nhất Việt Nam

Nấm tâm trúc là một trong những loài nấm quý của Việt Nam bên cạnh nấm linh chi, nấm thái dương, nấm thượng hoàng, nấm trúc sinh, … chóp nấm nở bung ra trông như một “tấm mạng che mặt” của những mỹ nhân thời xưa hay những nữ quý tộc Châu Âu quyền quý.

Nấm Tam Trúc 9
Hình ảnh nấm nữ hoàng

Nhận biết nấm tâm trúc

Nấm tên khoa học là Phallus indusiatus, đôi khi được gọi là nấm nũ hoàng, phần mũ nấm là vị trí có mùi hôi thối thu hút các loại côn trùng như ruồi, muỗi đậu. Đây cũng là loài nấm ăn được và được xem là một loại thực phẩm cao cấp. Chiết xuất từ loài nấm này có khả năng phòng ngừa và điều trị rất nhiều bệnh như ung thư vú, bệnh gout …

Nấm tâm trúc phân bố ở các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Ấn Độ, Sri Lanka, Indonesia, Philippines, Triều Tiên, Việt Nam. Phổ biến nhất vẫn là xuất hiện trong ẩm thực của người Trung Hoa.

Nấm xuất hiện nhiều ở các tỉnh Hắc Long Giang, Cát Lâm, Hà Bắc, Thiểm Tây, Giang Tô, Chiết Giang, An Huy, Hồ Nam, Hồ Bắc, Giang Tây, Phúc Kiến, Tứ Xuyên, Vân Nam, Quý Châu, Tây Tạng, Quảng Đông, Quảng Tây, Hong Kong nhưng không giống nhau hoàn toàn. Ở các tỉnh phía Tây Nam Trung Quốc, nấm phân bố rộng rãi hơn, chất lượng cũng ngon hơn.

Ở nước ta, nấm tâm trúc được tìm thấy quanh bờ ruộng, bờ tre, hoặc bờ sông. Trung Quốc là quốc gia sản xuất nấm tâm trúc lớn nhất thế giới hiện nay dưới dạng sấy khô.

Quá trình thu hoạch nấm tâm trúc cũng rất cầu kỳ vì chỉ có khoảng 10 tiếng để hoàn tất quá trình này. Khi thân nấm phát triển tới một mức độ, thường vào buổi trưa, phần “váy nấm” sẽ bắt đầu mở ra phía dưới. Nhưng chỉ tới 4 – 5 giờ chiều, chúng bắt đầu co lại và rụng đi, bởi vậy mà người thu hoạch phải tiến hành cắt nấm càng sớm càng tốt. Bên cạnh đó, độ ẩm cũng quyết định độ xòe của “váy nấm”, nếu trên 95%, chúng mở ra bình thường nhưng nếu độ ẩm quá thấp hay nhiệt độ cao, phần mạng không thể bung xòe, ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị.

Không chỉ có diện mạo xinh đẹp, nấm nữ hoàng còn được xếp vào danh sách 8 loại thực vật quý hiếm của núi rừng. Chúng có giá trị dinh dưỡng rất cao vì giàu protein và ít chất béo. Ngoài ra, so với các loại nấm khác, nấm tâm trúc rất giàu các loại axit amin, vitamin, muối vô cơ, protein, carbohydrate và chất xơ, chất chống oxy hóa, có tác dụng dưỡng can, cường dương, dưỡng khí, dưỡng nhan, bổ não, an thần, bồi bổ cơ thể.

Thông tin thêm về nấm tâm trúc

Nấm tâm trúc, tên tiếng Anh là basket stinkhorn, bamboo mushrooms, bamboo pith, long net stinkhorn, crinoline stinkhorn, bridal veil, veiled lady (danh pháp khoa học là Phallus indusiatus Vent., 1798) là một loài nấm thuộc họ Phallaceae (họ nấm thối). Loài nấm này có phân bố rộng khắp ở các vùng nhiệt đới, được tìm thấy tại Nam Á, Châu Phi, Châu Mỹ và Châu Úc, nơi nó sinh trưởng trong rừng hoặc vườn có đất màu mỡ và chứa nhiều chất hữu cơ phân hủy, đặc biệt là thảm gỗ mục. Cơ quan sinh sản (thể quả) của loài nấm này có đặc điểm nhận dạng là mũ nấm hình nón đến hình chuông nằm trên một cuống thẳng đứng, kèm theo một cấu trúc dạng mạng ren mỏng manh gọi là indusium hay “màng lưới”, buông rủ từ mép mũ xuống gần sát mặt đất. Loài nấm này được mô tả khoa học lần đầu vào năm 1798 bởi nhà thực vật học người Pháp Étienne Pierre Ventenat. Trước đây, loài này thường được phân loại thuộc chi riêng biệt Dictyophora, cùng với một số loài Phallus khác có mang lớp indusium. P. indusiatus có thể được phân biệt với các loài tương tự khác dựa trên sự khác biệt về phân bố địa lý, kích thước thể quả, màu sắc và chiều dài của lớp indusium.

Nấm Tâm Trúc
Nấm tâm trúc

Thể quả trưởng thành của Phallus indusiatus có chiều cao lên tới 25 cm, với mũ nấm dạng hình nón đến hình chuông, rộng khoảng 1,5 – 4 cm. Bề mặt mũ được bao phủ bởi lớp nhớt màu nâu lục chứa bào tử, có chức năng thu hút ruồi và các loài côn trùng khác, giúp phát tán bào tử thông qua hoạt động ăn và vận chuyển của chúng. Đây là một loài nấm ăn được, xuất hiện như một thành phần trong ẩm thực cao cấp Trung Hoa (haute cuisine), thường được sử dụng trong các món xào hoặc súp gà. P. indusiatus được trồng thương mại quy mô lớn và phổ biến tại các chợ châu Á. Nấm có hàm lượng dinh dưỡng cao, giàu protein, carbohydrate và chất xơ. Ngoài ra, loài nấm này còn chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, thể hiện đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn. Trong y học cổ truyền Trung Hoa, P. indusiatus đã được ghi nhận sử dụng từ thế kỷ thứ VII sau Công nguyên, và cũng có mặt trong văn hóa dân gian Nigeria.

2. Phân loại học

Nấm tam trúc Phallus indusiatus được phát hiện và mô tả lần đầu tiên bởi nhà tự nhiên học người Pháp Étienne Pierre Ventenat vào năm 1798, sau đó được công nhận chính thức bởi Christiaan Hendrik Persoon vào năm 1801. Trong một ấn phẩm năm 1800, một tác giả giấu tên từng viết về phát hiện của Ventenat như sau:

This beautiful species, which is sufficiently characterised to distinguish it from every other individual of the class, is copiously produced in Dutch Guiana, about 300 paces from the sea, and nearly as far from the left bank of the river of Surinam. It was communicated to me by the elder Vaillant, who discovered it in 1755 on some raised ground which was never overflowed by the highest tides, and is formed of a very fine white sand, covered with a thin stratum of earth. The prodigious quantity of individuals of this species which grow at the same time, the very different periods of their expansion, the brilliancy and the varied shades of their colours, present a prospect truly picturesque.

Tạm dịch (có thể đúng hoặc sai): Loài nấm tuyệt đẹp này, với các đặc điểm phân loại đủ rõ ràng để phân biệt với mọi thành viên khác cùng ngành. Chúng sinh sôi rất nhiều ở vùng Guiana thuộc Hà Lan, cách biển khoảng 300 bước chân và cũng cách bờ trái sông Surinam một khoảng tương tự. Mẫu vật được nhà tự nhiên học Vaillant lão thành gửi đến tôi, người đã phát hiện loài này vào năm 1755 tại một khu đất cao vốn không bao giờ bị ngập bởi triều cường, bao gồm cát trắng mịn phủ dưới một lớp đất mỏng. Số lượng cá thể của loài này mọc cùng lúc rất lớn, thời điểm nở khác nhau, màu sắc rực rỡ với nhiều sắc thái phong phú, tất cả tạo nên một khung cảnh thực sự nên thơ và đầy tính nghệ thuật.

Nấm Tam Trúc 1
Dictyophora indusiata được tìm thấy ở Cooktown, Úc.

Loài nấm này sau đó được xếp vào chi mới Dictyophora bởi Nicaise Auguste Desvaux vào năm 1809, và trong nhiều năm tiếp theo được biết đến với danh pháp là Dictyophora indusiata. Đến năm 1817, nhà thực vật học Christian Gottfried Daniel Nees von Esenbeck đã chuyển loài này sang chi Hymenophallus với tên gọi mới là Hymenophallus indusiatus. Tuy nhiên, cả hai chi trên về sau đều được xem là đồng nghĩa với chi Phallus, và loài nấm này hiện nay được công nhận trở lại với tên gốc là Phallus indusiatus.

Nấm Tam Trúc 2
Phallus luteus

Curtis Gates Lloyd đã mô tả biến thể rochesterensis lần đầu tiên vào năm 1909, ban đầu như một loài mới với danh pháp là Phallus rochesterensis. Mẫu vật trên được phát hiện tại Kew, Úc. Một dạng khác của nấm có lớp indusium màu hồng đã được Vincenzo de Cesati ghi nhận vào năm 1879 với tên gọi là Hymenophallus roseus, về sau được Yosio Kobayasi gọi là Dictyophora indusiata f. rosea vào năm 1965; dạng nấm này hiện được xem là đồng nghĩa với Phallus cinnabarinus. Một phân loại (taxon) khác được mô tả vào năm 1936 với tên Dictyophora lutea, qua nhiều năm được gọi bằng nhiều tên khác nhau như Dictyophora indusiata f. lutea, D. indusiata f. aurantiaca hay Phallus indusiatus f. citrinus. Vào năm 2008, phân loại này được chính thức chuyển về chi Phallus và công nhận là một loài riêng biệt với danh pháp Phallus luteus.

3. Từ nguyên học

Tính ngữ chỉ loài indusiatus có nguồn gốc từ tiếng Latinh indūsǐātus, mang nghĩa “mặc áo lót” hoặc “mặc y phục bên trong”, ám chỉ cấu trúc indusium đặc trưng bao phủ bên dưới mũ nấm. Danh pháp chi cũ Dictyophora bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ: δίκτυον (diktyon, nghĩa là “mạng lưới”) và φέρω (pherō, nghĩa là “mang vác”), tức là “mang mạng lưới”, hàm ý chỉ lớp lưới indusium đặc trưng bao quanh thể quả. Phallus indusiatus có nhiều tên gọi phổ biến trong tiếng Anh gắn liền với hình thái của loài, bao gồm: “nấm mạng dài” (long net stinkhorn), “nấm váy xếp nếp” (crinoline stinkhorn), “nấm giỏ” (basket stinkhorn), “nấm mạng che mặt cô dâu” (bridal veil fungus), và “quý cô mang màn che” (veiled lady).

Nấm Tam Trúc 3
Phallus indusiatus được chụp tại Blathur, Kerala, Ấn Độ

Tên gọi trong tiếng Nhật Kinugasatake (衣笠茸 hoặc キヌガサタケ) xuất phát từ từ kinugasa, ám chỉ loại mũ vành rộng có gắn tấm màn lụa rủ xuống để che và bảo vệ khuôn mặt, tương ứng với cấu trúc indusium buông xung quanh thể quả nấm. Một tên gọi thông dụng khác trong tiếng Trung là “nấm tre” (giản thể: 竹荪; phồn thể: 竹蓀; pinyin: zhúsūn), ám chỉ môi trường sinh trưởng điển hình của loài này tại các rừng tre và khu vực đất giàu mùn.

4. Mô tả hình thái nấm tâm trúc

Khi còn non, thể quả của nấm P. indusiatus được bao bọc trong một cấu trúc hình trứng hoặc gần cầu nằm dưới lòng đất, được bao phủ bởi lớp màng bọc (thuật ngữ sinh học là peridium). ‘Quả trứng’ này có màu trắng ngà, vàng nhạt hoặc nâu đỏ, đường kính có thể lên đến 6 cm và thường có một bó sợi nấm (mycelial cord) rất dày gắn ở đáy.

Khi nấm phát triển, sự gia tăng kích thước của các cấu trúc bên trong tạo áp lực khiến lớp màng bọc bảo vệ bị rách, từ đó thể quả nhanh chóng trồi ra khỏi ‘quả trứng’. Nấm trưởng thành có thể cao đến 25 cm, được bao quanh bởi cấu trúc có dạng mạng lưới gọi là indusium (hay dân dã hơn thì là “váy”) rủ xuống từ mũ nấm hình nón đến hình chuông. Các mắt lưới của lớp ‘váy’ có thể có hình đa giác hoặc tròn. Ở những cá thể phát triển đầy đủ, lớp ‘váy’ này có thể kéo dài đến tận bao gốc (thuật ngữ sinh học là volva) và loe nhẹ ra trước khi sụp xuống thân nấm.

Nấm Tam Trúc 4
Phallus indusiatus

Mũ nấm có đường kính từ 1,5 – 4 cm, với bề mặt lưới hóa (có rãnh và gờ), phần rãnh được phủ kín bởi một lớp chất nhày màu nâu xanh có mùi hôi gọi là gleba. Trên đỉnh mũ có một lỗ nhỏ. Thân nấm dài từ 7 – 25 cm và dày 1,5 – 3 cm, rỗng bên trong, màu trắng, bề ngang khá đồng đều, đôi khi hơi cong và xốp. Lớp màng bọc (peridium) bị rách sẽ tồn tại dưới dạng bao gốc (volva) lỏng ở đáy thân.

Olympus Digital Camera
‘Váy’ nấm

Thể quả phát triển chủ yếu về đêm và sinh trưởng rất nhanh, trong khoảng thời gian từ 7 đến 8 giờ sáng (giờ mặt trời), nấm có thể cao thêm 12,5 cm và đạt tới 21 cm vào lúc 9 giờ sáng. Quá trình phát triển hoàn chỉnh sau khi thoát khỏi lớp màng bọc thường mất khoảng 10 – 15 giờ. Tuy nhiên, thể quả thường chỉ tồn tại được vài ngày. Sau thời điểm đó, lớp chất nhầy phần lớn đã bị côn trùng tiêu thụ, để lộ mũ nấm nhạt màu, gần như trắng.

Bào tử của P. indusiatus có vách mỏng, bề mặt nhẵn, hình bầu dục hoặc hơi cong, trong suốt (hyaline), kích thước từ 2 – 3 × 1 – 1,5 µm.

5. Phân bố của nấm tâm trúc

Nấm Phallus indusiatus phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới. Tại châu Phi, nấm xuất hiện ở Congo, Nigeria, Uganda và Zaire. Ở Nam Mỹ, nấm được tìm thấy tại Brazil, Guyana và Venezuela. Khu vực Trung Mỹ có ghi nhận sự hiện diện của nấm tại Costa Rica và đảo Tobago. Tại Bắc Mỹ, loài nấm này chỉ được phát hiện ở Mexico. Ở châu Á, nấm mọc tại Indonesia, Nepal, Malaysia, Ấn Độ, miền Nam Trung Quốc, Nhật Bản và Đài Loan. Ngoài ra, nấm cũng được phát hiện thêm tại Úc.

6. Sinh thái học

Giống như tất cả các loài trong chi Phallus, nấm hôi Phallus indusiatus là loài hoại sinh (saprobic), tức sống nhờ việc phân hủy gỗ và chất hữu cơ thực vật. Thể quả của nấm phát triển đơn độc hoặc từng cụm trên những vùng đất bị xáo trộn hoặc giữa các mảnh vụn gỗ. Ở châu Á, nấm thường phát triển trong các rừng tre và thể quả thường xuất hiện sau những trận mưa lớn.

Nấm Tam Trúc 6
Nấm tâm trúc tại Vườn quốc gia Corcovado, Costa Rica

Cơ chế sinh sản của các loài nấm hôi trong đó có P. indusiatus khác biệt với phần lớn các loài nấm mũ hay nấm phiến (agarics) thuộc Lớp Agaricomycetes. Trong khi nấm phiến dùng áp lực bên trong để “phóng” bào tử ra khỏi mũ nấm, giúp chúng phát tán đi xa, thì nấm hôi như P. indusiatus lại sản sinh một khối bào tử dính có mùi hôi ngọt lợ giống xác thối gọi là gleba. Mùi hôi khó chịu này có thể lan khá xa, thu hút một số loài côn trùng đến ăn và vô tình phát tán bào tử đi nơi khác. Các loài con trùng được ghi nhận ghé thăm nấm bao gồm ong không ngòi thuộc chi Trigona, các loài ruồi thuộc các họ Drosophilidae và Muscidae. Côn trùng hỗ trợ việc phát tán bào tử nấm bằng cách ăn phần gleba, sau đó bài tiết bào tử còn nguyên vẹn ra môi trường, nơi chúng nảy mầm thành cá thể nấm mới.

Chức năng chính xác của lớp màng lưới indusium vẫn chưa được xác định rõ, người ta giả định rằng nó có thể đóng vai trò như một tín hiệu thị giác thu hút những loài không bị hấp dẫn bởi mùi hôi, hoặc trông như như một ‘cái thang’ giúp côn trùng bò lên tiếp cận với phần gleba dễ dàng hơn.

7. Nấm tam trúc xuất hiện trong Ẩm thực

Ở khu vực Đông Á, nấm P. indusiatus được xem là một món ăn thượng hạng và có tác dụng làm tăng ham muốn. Trước đây, loại nấm này chỉ được thu hoạch trong tự nhiên, vốn đã rất hiếm gặp nên rất khó để tìm mua. Và cũng chính bởi sự khan hiếm đó, loại nấm này thường chỉ được dùng trong các dịp đặc biệt. Vào thời nhà Thanh ở Trung Quốc, nấm được thu hái tại tỉnh Vân Nam và dâng lên hoàng cung để phục vụ khẩu vị của Từ Hy Thái hậu, người đặc biệt ưa thích các món ăn từ nấm. Được biết, loại nấm này là một trong tám nguyên liệu đặc biệt trong món “Súp Yến Bát Tiên” được phục vụ riêng trong bữa tiệc mừng thọ 60 tuổi của bà. Món canh này vốn do hậu duệ gia tộc Khổng Tử dâng lên trong các dịp lễ và tiệc mừng thọ, bao gồm toàn các nguyên liệu nguyên liệu quý giá, cao lương mỹ vị từ đất liền đến biển cả tươi ngon, mềm và giòn, hòa quyện vị ngọt và mặn một cách tinh tế. Một dịp đặc biệt khác là khi món canh nấm này xuất hiện trong bữa quốc yến chiêu đãi nhà ngoại giao Mỹ Henry Kissinger nhân chuyến thăm Trung Quốc nhằm khôi phục quan hệ ngoại giao vào đầu thập niên 1970. Nấm khô thường được bán tại các chợ ở Châu Á, có thể chế biến bằng cách ngâm hoặc ninh trong nước cho đến khi mềm. Nấm đã ngậm nước có thể sử dụng trong các món xào, hoặc theo cách truyền thống hơn là làm nguyên liệu cho món súp gà giàu dưỡng chất. Ngoài ra, nấm cũng có thể được nhồi nhân và nấu chín.

Nấm Tam Trúc 7
Nấm tâm trúc khô được bày bán ở chợ
Olympus Digital Camera
Món súp Thái Tom yuea phai có nguyên liệu là nấm tam trúc

Nấm Phallus indusiatus đã được trồng làm quy mô thương mại tại Trung Quốc từ năm 1979. Tại tỉnh Phúc Kiến, vốn nổi tiếng với ngành công nghiệp nấm đặc sản phát triển mạnh, với 45 loài nấm được nuôi trồng, thì nấm P. indusiatus được sản xuất chủ yếu tại các huyện Phúc An, Kiến Âu và Ninh Đức. Nhờ các tiến bộ trong kỹ thuật nuôi trồng, loài nấm này ngày càng trở nên phổ biến và giá thành giảm đáng kể. Năm 1998, Trung Quốc đã sản xuất khoảng 1.100 tấn nấm. Tại Hồng Kông, giá bán mỗi kilogram nấm khô từng đạt đỉnh khoảng 770 USD vào năm 1982, sau đó giảm xuống còn 100 – 200 USD vào năm 1988. Nhờ các tiến bộ trong kỹ thuật sau đó, giá tiếp tục giảm còn 10 – 20 USD vào năm 2000. Về mặt kỹ thuật, nấm được nuôi trồng trên các loại phế phẩm nông nghiệp, ví dụ như mùn cưa từ tre và vỏ tre, phủ lên một lớp đất không tiệt trùng mỏng. Nhiệt độ lý tưởng để nấm và thể quả phát triển là khoảng 24oC, với độ ẩm tương đối duy trì ở mức 90 – 95%. Các chất nền khác có thể dùng để nuôi trồng nấm bao gồm: lá và cành tre nhỏ, vỏ hoặc thân đậu tương, thân cây ngô và lá liễu.

8. Ứng dụng làm thuốc của nấm

Nấm Phallus indusiatus được dùng để chữa bệnh từ thời nhà Đường ở Trung Quốc thông qua các ghi chép trong dược điển (pharmacopoeia). Từ lâu, nó đã được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến viêm, tiêu hóa và thần kinh. Cho đến ngày nay, người dân tộc Miêu tại miền Nam Trung Quốc vẫn sử dụng nấm này theo thể thức dân gian để chữa đau nhức, ho, kiết lỵ, viêm ruột, ung thư máu và suy nhược cơ thể. Trên lâm sàng, nấm còn được kê đơn điều trị viêm thanh quản, khí hư, sốt, bí tiểu, tiêu chảy, huyết áp cao, ho, mỡ máu cao và hỗ trợ điều trị ung thư. Hiện nay, y học hiện đại đã và đang nghiên cứu cơ sở sinh hóa đứng sau những tác dụng dược lý tiềm năng này.

Thể quả của nấm Phallus indusiatus chứa các polysaccharide có hoạt tính sinh học. Trong đó, một β-D-glucan có tên là T-5-N (thu được từ dịch chiết kiềm) (Shiego Ukai, 1982) được chứng minh là có tác dụng chống viêm (C Hara et al., 1982). Về mặt cấu trúc, T-5-N là một chuỗi mạch thẳng được tạo thành chủ yếu từ các gốc D-mannopyranosyl liên kết α-1→3, kèm theo một lượng nhỏ các đơn vị D-mannopyranosyl liên kết 1→6 (Shiego Ukai et al., 1980). Polysaccharide T-5-N thể hiện hoạt tính ức chế khối u đối với mô cấy sarcoma 180 dưới da trên chuột thí nghiệm, một loại ung thư mô liên kết không di căn, rất hay được sử dụng trong nghiên cứu (Shiego Ukai et al., 1983).

Một hợp chất quan trọng khác được tìm thấy trong P. indusiatus là hydroxymethylfurfural (HMF) có tác dụng ức chế enzyme tyrosinase (Vinay K Sharma et al., 2004). Tyrosinase là chất xúc tác các bước đầu tiên của quá trình sinh tổng hợp melanin (melanogenesis) ở động vật có vú, và cũng là nguyên nhân gây ra hiện tượng nâu hóa không mong muốn ở những loại quả bị xước xát trong quá trình xử lý và chế biến sau thu hoạch (Te-Sheng Chang, 2009). Do đó, các chất ức chế tyrosinase rất được chú ý trong các ngành y dược, mỹ phẩm và công nghiệp thực phẩm. Hydroxymethylfurfural là chất tự nhiên có mặt trong nhiều loại thực phẩm, chưa có bằng chứng nào cho thấy nó gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe người dùng (Vinay K Sharma et al., 2004). Ngoài ra, P. indusiatus còn chứa một loại enzyme ribonuclease đặc biệt (xúc tác quá trình phân giải RNA). Enzyme này thể hiện nhiều đặc tính sinh hóa riêng biệt, giúp phân biệt nó với các ribonuclease đã biết từ các loài nấm khác (Hexing Wang, Tzi Bun Ng, 2003).

Hai hợp chất sesquiterpene mới, dictyophorine A và dictyophorine B được phân lập từ thể quả của nấm. Các hợp chất này có khung eudesmane (một dạng cấu trúc thường gặp trong hương liệu và hoạt chất có nguồn gốc thực vật), là các dẫn xuất eudesmane được phân lập lần đầu tiên từ nấm và được phát hiện là có tác dụng kích thích sinh tổng hợp yếu tố tăng trưởng thần kinh (nerve growth factor hay NGF) trong các tế bào thần kinh đệm (astroglial) (H Kawagishi et al., 1997). Ngoài ra, các hợp chất liên quan được phân lập và xác định từ nấm bao gồm ba dẫn xuất quinazoline, rất hiếm gặp trong tự nhiên là dictyoquinazol A, B và C (In-Kyoung Lee et al., 2002). Trong các nghiên cứu in vitro, các hợp chất này cho thấy tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh chuột nuôi cấy khi cho tiếp xúc với độc tố thần kinh (Ji-Kai Liu, 2005). Nghiên cứu tổng hợp toàn bộ ba loại dictyoquinazol này cũng đã được công bố vào năm 2007 (Chang Ho Oh et al., 2007).

Loài nấm này từ lâu cũng đã được ghi nhận là có đặc tính kháng khuẩn, người ta từng ghi nhận khi thêm nấm nước dùng trong các món súp có thể giữ được nước dùng trong vài ngày mà không bị hỏng. Một trong những chất kháng sinh tự nhiên chịu trách nhiệm cho hiệu quả này là albaflavenone, phân lập vào năm 2011, là một sesquiterpenoid từng được biết đến từ loài vi khuẩn đất Streptomyces albidoflavus (Mingquan Huang et al., 2011).

Một nghiên cứu năm 2001 trên Tạp chí Nấm Dược liệu Quốc tế (International Journal of Medicinal Mushrooms) đã khảo sát hiệu quả làm tăng ham muốn tình dục của nấm Phallus indusiatus ở nam và nữ. Trong thử nghiệm với 16 phụ nữ, có 6 người tự nhận rằng họ có dấu hiệu đạt cực khoái nhẹ khi ngửi quả thể nấm, trong khi 10 người còn lại (được cho liều thấp hơn) thì có ghi nhận nhịp tim tăng. Ngược lại, toàn bộ 20 nam giới tham gia nghiên cứu đều cho rằng mùi nấm thật sự rất khó chịu. Nghiên cứu sử dụng mẫu quả thể nấm hoang dại tại Hawaii, không phải chủng nấm ăn được phổ biến ở Trung Quốc (John Holliday, Noah Soule, 2001). Tuy nhiên, nghiên cứu này lại gặp khá nhiều chỉ trích. Người ta cho rằng nếu có một cách để cực khoái gần như ngay lập tức như vậy thì đáng lẽ nó phải thu hút sự quan tâm rộng rãi và hẳn phải được tái kiểm nghiệm bởi nhiều nhóm nghiên cứu độc lập chứ, nhưng thực tế là chẳng có nghiên cứu nào tái lập lại được kết quả này, và không hề có bất kỳ tạp chí khoa học lớn nào công bố lại nghiên cứu trên.

Tài liệu tham khảo

  • Kỳ lạ loài nấm “che mặt” như mỹ nhân, quý hiếm nhất Việt Nam – Khoahoc.tv
  • Phallus indusiatus – Wikipedia tiếng Anh.
  • Shiego Ukai et al. (1982). “Polysaccharides in fungi. IX. a β-D-glucan from alkaline extract of Dictyophora indusiata Fisch”. Chemical & Pharmaceutical Bulletin. 30 (6): 2147-54.
  • C Hara et al. (1982). “Anti-inflammatory activity and conformational behavior of a branched (1→3)-β-D-glucan from an alkaline extract of Dictyophora indusiata Fisch”. Carbohydrate Research. 110 (1): 77-87.
  • Shiego Ukai et al. (1980). “Polysaccharides in fungi V. Isolation and characterization of a mannan from aqueous ethanol extract of Dictyophora indusiata Fisch”. Chemical & Pharmaceutical Bulletin. 29 (9): 2647-52.
  • Shiego Ukai et al. (1983). “Polysaccharides in fungi. XIII. Anti-tumor activity of various polysaccharides isolated from Dictyophora indusiata, Ganoderma japonicum, Cordyceps cicadae, Auricularia auricula-judae and Auricularia species”. Chemical & Pharmaceutical Bulletin. 31 (2): 741-4.
  • Vinay K Sharma et al. (2004). “In vitro anti-tyrosinase activity of 5-(hydroxymethyl)-2-furfural isolated from Dictyophora indusiata“. Phytotherapy Research. 18 (10): 841-4.
  • Te-Sheng Chang (2009). “An updated review of tyrosinase inhibitors”. International Journal of Molecular Sciences. 10 (6): 2440-75.
  • Hexing Wang, Tzi Bun Ng (2003). “A novel ribonuclease from the veiled lady mushroom Dictyophora indusiata“. Biochemistry and Cell Biology. 81 (6): 373-7.
  • H Kawagishi et al. (1997). “Dictyophorines A and B, two stimulators of NGF-synthesis from the mushroom Dictyophora indusiata“. Phytochemistry. 45 (6): 1203-5.
  • In-Kyoung Lee et al. (2002). “Dictyoquinazols A, B, and C, new neuroprotective compounds from the mushroom Dictyophora indusiata“. Journal of Natural Products. 65 (12): 1769-72.
  • Ji-Kai Liu (2005). “N-containing compounds of macromycetes”. Chemical Reviews. 105 (7): 2723-44.
  • Chang Ho Oh et al. (2007). “Total synthesis of neuroprotective dictyoquinazol A, B, and C”. Synthetic Communications. 37 (19): 3311-17.
  • Mingquan Huang et al. (2011). “Isolation and identification of antibiotic albaflavenone from Dictyophora indusiata (Vent:Pers.) Fischer”. Journal of Chemical Research. 35 (1): 659-60.
  • Jeng-Leun Mau (2002). “Antioxidant properties of several specialty mushrooms”. Food Research International. 35 (6): 519-26.
  • John Holliday, Noah Soule (2001). “Spontaneous female orgasms triggered by smell of a newly found tropical Dictyphora species”. International Journal of Medicinal Mushrooms. 3 (2–3): 162-7.

Bài viết cùng chủ đề

  • Dưa chuột ống phun – Loại cây tự phát nổ để phát tán hạt giống
  • Marimo – “thú cưng” cực kì đáng yêu của nhiều người
  • Loài cây độc nhất thế giới muốn chặt đi cũng khó
  • Nấm ngón tay người chết với hình thù ghê rợn giữa chốn rừng thiêng
  • Hoa sao biển thối – Stapelia gigantea khiến lũ ruồi đê mê
  • Hoa môi đỏ mọng (hot lips) – Loài hoa có hình đôi môi kì lạ khiến bao con tim chết mệt
Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE
0966 446 329

vuonhaidang@gmail.com

Tin mới
  • Đây là lý do không nên trồng mít trước nhà, người buôn bán làm ăn càng tránh xa càng tốt Chức năng bình luận bị tắt ở Đây là lý do không nên trồng mít trước nhà, người buôn bán làm ăn càng tránh xa càng tốt
  • Loài cây từng mọc hoang nay thành ‘vàng xanh’: Nông dân đổi đời nhờ trồng một lần, thu hoạch quanh năm, làm bánh đến dệt sợi Chức năng bình luận bị tắt ở Loài cây từng mọc hoang nay thành ‘vàng xanh’: Nông dân đổi đời nhờ trồng một lần, thu hoạch quanh năm, làm bánh đến dệt sợi
  • Trồng cây “mọc dại” hóa ra là báu vật, từ lá đến củ đều hái ra tiền, anh nông dân Hà Tĩnh đổi đời Chức năng bình luận bị tắt ở Trồng cây “mọc dại” hóa ra là báu vật, từ lá đến củ đều hái ra tiền, anh nông dân Hà Tĩnh đổi đời
  • Top 4 “cây tài lộc” cho người bận rộn: ít tưới nước, ban công vẫn rực rỡ Chức năng bình luận bị tắt ở Top 4 “cây tài lộc” cho người bận rộn: ít tưới nước, ban công vẫn rực rỡ
  • Rau kim cương – Loài rau “sang chảnh” giá cao, trồng 2 tháng là thu hoạch, tốt cho sức khỏe Chức năng bình luận bị tắt ở Rau kim cương – Loài rau “sang chảnh” giá cao, trồng 2 tháng là thu hoạch, tốt cho sức khỏe
Sản phẩm mới
  • Rau Tiến Vua 1Rau tiến vua (cống thái, 贡菜)Liên Hệ
  • É 3Cây lá é (trà tiên)Liên Hệ
  • Ngô đồng 8Cây ngô đồng thân gỗLiên Hệ
  • Sang 5Cây sang (sảng, sang sé, sang giàu)Liên Hệ
  • Trám Trắng 4Cây giống trám trắngLiên Hệ
Liên hệ

Cây Cảnh Hải Đăng

  • Địa Chỉ Vườn Ươm: Ngách 68/45, ngõ 68, đường Nguyễn Văn Linh, phường Long Biên, thành phố Hà Nội.
  • Hotline: 0966.446.329 – 0972.917.280 – 0968.741.390 – 0945.601.326
  • Gmail: vuonhaidang@gmail.com
Về chúng tôi
  • Giới thiệu
  • Tầm nhìn sứ mệnh
  • Giải đáp
  • Liên hệ
Chính sách hỗ trợ
  • Chính sách và quy định chung
  • Chính sách giao hàng
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Chính sách bảo hành
Fanpage Facebook
Facbook Fanpage 300x176
  • Nhắn tin qua Zalo
  • Nhắn tin qua Facebook
  • 0966 446 329
Copyright 2020 © Cây Cảnh Hải Đăng All rights reserved.
  • Danh mục sản phẩm
    • Cây ăn quả
      • Cây ăn quả nhập khẩu
      • Cây ăn quả trong nước
    • Cây dược liệu
      • Bộ phận cây làm dược liệu
      • Sản phẩm bị quảng bá sai sự thật hoặc thiếu thông tin chứng thực
      • Sản phẩm quý hiếm cần bảo tồn
    • Cây giống rau
      • Rau ăn lá
      • Rau lấy củ, rau lấy quả
      • Rau gia vị
      • Rau rừng
    • Hoa cây cảnh
      • Hoa cảnh trang trí nội – ngoại thất
      • Cây cảnh chơi lá
      • Xương rồng sen đá
      • Cây cảnh quý hiếm
    • Hạt giống
      • Hạt giống cây dược liệu
      • Hạt giống hoa – cây cảnh
      • Hạt giống rau
      • Hạt giống cây công trình
    • Cây công trình
    • Vật tư làm vườn
      • Dụng cụ làm vườn
      • Giá thể – đất trồng
      • Khay ươm – Chậu trồng
      • Phân bón
      • Thuốc trừ sâu – bệnh – động vật hại
      • Vật tư trồng lan
    • Thuốc nam khô
  • MENU CHÍNH
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Tầm nhìn sứ mệnh
  • Sản phẩm
  • Chính sách và quy định chung
    • Chính sách bảo hành
    • Chính sách giao hàng
    • Chính sách đổi trả hàng
    • Chính sách bảo mật thông tin
  • Liên hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?