20 loại cây cảnh để bàn hợp phong thủy đẹp mắt, đa dạng kích cỡ từ nhỏ đến trung bình, có thể xếp, đặt lên bàn ở phòng khách hoặc nơi làm việc mà không gây cản trở diện tích xung quanh.
Nguyên tắc chọn cây cảnh
– Hãy lựa chọn những loại cây cảnh để bàn có chiều cao trung bình từ 20 – 50 cm. Ngoài ra kích cỡ chậu cũng cần tương xứng với bề rộng của bầu đất. Bạn có thể lựa chọn chậu sứ hoặc chậu đất tùy theo tính chất, sở thích, giá thành hợp túi tiền.
– Nên nhớ, hãy lựa chọn các loại cây cảnh để bàn sao cho phù hợp với tuổi và mệnh của bạn. Tránh lựa chọn các loại cây cảnh xung khắc có thể khiến phong thủy xung quanh không tốt, hấp thụ vận xui, điều không tốt xảy đến.
Tổng hợp các loại cây cảnh để bàn nên chọn
1. Cây kim tiền ( Zamioculcas zamiifolia (Lodd.) Engl. )
– Đặc điểm: Lá kép, dày, màu xanh thẫm và mọc đối xứng nhau. Cây có sức sống tốt, kể cả trong điều kiện thiếu ánh sáng.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự kiên cường, mạnh mẽ, đồng thời mang lại giàu sang, phú quý cho gia chủ đúng như tên gọi.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mệnh Kim hoặc Mộc
– Vị trí đặt: Trong phòng làm việc hoặc phòng khách.
2. Cây kim ngân ( Pachira aquatica Aubl. )
– Đặc điểm: Lá hình bầu dục, gân lá xếp đối xứng nhau như chân chim. Phần thân cây được xoắn vào nhau vô cùng độc đáo.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự sung túc, giàu sang, cuộc sống đủ đầy; đồng thời mang đến sự thịnh vượng và may mắn cho gia chủ. Hơn nữa, 5 lá cây trên cùng một cành đại diện cho ngũ hành trong phong thủy.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp với hầu hết các tuổi
– Vị trí đặt: Phòng khách, phòng làm việc, trên bàn thờ.
3. Cây hồng môn ( Anthurium andraeanum Linden ex André )
– Đặc điểm: Lá hình trái tim rất độc đáo, lá bắc màu đỏ hoặc hồng tuy giống. Cụm hoa thuôn dài, hình trụ tròn trông giống như ngà voi hoặc đuôi ngựa.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự nhiệt thành, ấm áp và gắn kết của tình yêu lứa đôi.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mang mệnh Hỏa hoặc Thổ.
– Vị trí đặt: Nên đặt trong phòng làm việc hoặc trên bàn thờ gia tiên.
4. Cây vạn lộc
– Đặc điểm: Lá hình bầu dục, bề mặt phiến lá loang lổ các màu hồng, đỏ và xanh nhìn vô cùng độc đáo.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự may mắn, mang lại tài lộc và phú quý về cho gia chủ đúng như tên gọi. Chưa kể, cây vạn lộc nở hoa còn là điềm báo về một khởi đầu mới tốt lành.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với những người mang mệnh Hỏa hoặc Thổ.
– Vị trí đặt: Đặt tại phòng khách hoặc phòng làm việc.
5. Cây phát lộc ( Dracaena braunii Engl. )
– Đặc điểm: Cây thảo, sống lâu năm, có thể cao tới 100 cm. Lá hơi xoắn màu xanh xám, dài tới 23 cm. Thân cây chia từng lóng ( đốt ) như lóng trúc, nhưng mềm hơn. Cây chủ yếu được trồng trong nơi sáng sủa, thông gió, hạn chế không khí khô và không cần phun nước liên tục.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho ý chí mạnh mẽ, luôn phấn đấu và vươn lên dù cuộc sống có khắc nghiệt đến như thế nào. Gia chủ sở hữu cây phát lộc sẽ luôn cảm thấy thoải mái, tự do, suy nghĩ sáng suốt, hanh thông.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mang mệnh Kim, ngoài ra cây cũng có thể hợp với các cung mệnh khác tùy theo màu sắc và chủng loại cây.
– Vị trí đặt: Trong phòng làm việc hoặc trên bàn thờ.
6. Cây phú quý
– Đặc điểm: Phần thân cây có màu trắng hồng đặc trưng. Lá có viên hồng, phía giữa loang lổ sắc trắng, hồng trên nền xanh vô cùng lạ mắt.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự giàu sang, phú qu.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mang mệnh Hỏa hoặc Thổ.
– Vị trí đặt: Trong phòng khách, phòng làm việc hoặc trên bàn thờ.
7. Cây trúc Nhật ( Dracaena surculosa Lindl. )
– Đặc điểm: Thân và cành màu vàng nhạt, lá cây thuôn dài, màu xanh lục xen lẫn vô số đốm trắng.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự bền bỉ, cứng cáp, mang lại bình yên, xua tan âm khí, tà ma.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với những người mang mệnh Mộc.
– Vị trí đặt: Trong phòng khách.
8. Cây lan ý ( Spathiphyllum wallisii Regel )
– Đặc điểm: Lá có cuống dài, thẳng và hướng lên trên, phiến hình bầu dục, màu xanh đậm và gân nổi rõ. Hoa khi nở thường có màu trắng hoặc vàng vô cùng đẹp mắt.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự đoàn kết, gắn bó giữa các thành viên trong gia đình. Chưa kể cây còn tỏa ra nguồn năng lượng tích cực, giúp gia chủ làm việc hiệu quả và gặp nhiều thuận lợi, may mắn.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mang mệnh Kim
– Vị trí đặt: Trong phòng làm việc, phòng khách.
9. Cây sen đá
– Đặc điểm: Cây cảnh để bàn vô cùng phổ biến, hiện đã có rất nhiều biến thể với màu sắc và cách mọc đa dạng.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự thanh thản, yên bình, xua tan đi những mệt mỏi, âu lo trong cuộc sống.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Tùy thuộc vào hình dạng, màu sắc và chủng loại mà sen đá có thể phù hợp với mọi độ tuổi, cung mệnh khác nhau.
– Vị trí đặt: Trong phòng làm việc, phòng khách.
10. Cây bạch mã hoàng tử
– Đặc điểm: Thân và cuống lá màu trắng. Phiến lá xanh thẫm, gân nổi rõ khá thời thượng.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho chí tiến thủ, luôn đạt được kết quả cao, thăng quan tiến chức.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với những người mệnh Kim hoặc Thủy.
– Vị trí đặt: Thường đặt tại phòng khách hoặc trên bàn làm việc.
11. Cây ngũ gia bì
– Đặc điểm: Phần thân nhỏ nhắn, lá kép mọc thuôn dài và có màu xanh thẫm. Cây chỉ có 5 lá trên cùng một cuống tương ứng với tên gọi.
– Ý nghĩa phong thủy: Mang lại sự may mắn, thuận lợi trong công việc. Ngoài ra cây còn củng cố cho sự nghiệp luôn ổn định, gia đình luôn hòa thuận và êm ấm.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với những người mang mệnh Mộc.
– Vị trí đặt: Thường đặt trong phòng khách hoặc phòng làm việc, đôi khi có thể được đặt trên bàn thờ.
12. Cây bàng Singapore ( Ficus lyrata Warb. )
– Đặc điểm: Hình dạng phiến lá hệt như đàn vĩ cầm. Thân cây khá nhỏ, có màu nâu và sần sùi. Chiều cao trung bình của cây từ 1 – 2 m.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự chính trực, mạnh mẽ, luôn có ý chí vươn lên mặc kệ cho những khó khăn trong cuộc sống.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Cây hợp nhất với những người mang mệnh Mộc hoặc Hỏa.
– Vị trí đặt: Thường đặt ở trong phòng khách hoặc tại văn phòng cơ quan, quầy lễ tân.
13. Cây dây nhện ( Chlorophytum comosum (Thunb.) Jacques )
– Đặc điểm: Thân thảo, các lá cây mọc liên tiếp đan xen lẫn nhau. Phiến lá thuôn dài và nhọn, màu xanh lục, kèm các sọc trắng chạy dọc theo suốt chiều dài của phiến.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho tiền tài, may mắn, các mối quan hệ và công việc nhờ đó sẽ được thuận lợ và hanh thông.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mang mệnh Kim hoặc Thủy.
– Vị trí đặt: Trong phòng làm việc hoặc ban công phòng khách.
14. Cây trạng nguyên ( Euphorbia pulcherrima Willd. ex Klotzsch )
– Đặc điểm: Cây bụi hay cây thân gỗ nhỏ, thông thường cao 0,6 – 4 m. Mép lá tăng cưa, phiến lá màu lục sẫm dài 7–16 cm. Các lá trên cùng, còn gọi là lá bắc, có màu đỏ lửa, hồng hay trắng và thường bị nhầm lẫn là hoa. Hoa thực sự là các cấu trúc nhỏ màu vàng, được tìm thấy ở trung tâm của các cụm lá.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự may mắn, thành công, thuận lợi trên con đường công danh, sự nghiệp hoặc thi cử. Nếu dùng làm quà tặng sẽ mang hàm ý chúc may mắn, kinh doanh luôn được phát tài.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với những người mang mệnh Hỏa hoặc mệnh Mộc.
– Vị trí đặt: Dùng để trang trí cho phòng khách hoặc bàn học, phòng làm việc.
15. Cây trầu bà đế vương
– Đặc điểm: Lá đơn, mọc cách, đỉnh lá thuôn dài, hình tim ở gốc lá, màu xanh bóng.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho quyền lực cao quý, thành công và may mắn trong sự nghiệp.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mệnh Mộc.
– Vị trí đặt: Trong phòng khách hoặc trên bàn thờ.
16. Cây vạn niên thanh
– Đặc điểm: Khá giống cây trầu bà tuy nhiên hoa văn trên lá trông “quý tộc” hơn hơn. Thân mập, chắc khỏe.
– Ý nghĩa phong thủy: Mang lại may mắn, tài lộc và thịnh vượng cho gia chủ.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mệnh Kim hoặc Thủy.
– Vị trí đặt: Đặt trong phòng làm việc hoặc phòng khách.
17. Cây sống đời cảnh ( Bryophyllum pinnatum (Lam.) Oken )
– Đặc điểm: Lá mọng nước và có mép răng cưa. Hoa khi nở có màu đỏ hoặc cam.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, sự gắn kết và hòa thuận giữa các thành viên trong gia đình. Ngoài ra, cây còn mang ý nghĩa cao đẹp về một tình yêu trường tồn, sẵn sàng vượt qua nhiều thử thách, khó khăn.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mang mệnh Thổ hoặc Hỏa
– Vị trí đặt: Trên bàn làm việc hoặc trong phòng khách.
18. Cây lưỡi hổ ( Sansevieria trifasciata Prain )
– Đặc điểm: Lá dày, chắc chắn, uốn lượn như đầu rắn, một số giống có phiến màu xanh đậm hay xanh nhạt hoặc mép lá vàng.
– Ý nghĩa phong thủy: Cây giúp xua tan đi những năng lượng xấu, tiêu cực tồn tại xung quanh ngôi nhà. Vẻ đẹp uy nghi của cây tượng trưng cho quyền lực, sự phú quý và sung túc của gia chủ.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mang mệnh Thổ hoặc Kim
– Vị trí đặt: Trong phòng khách hoặc ở ban công, đôi khi được đặt tại sảnh, hành lang công ty.
19. Cây bao thanh thiên
– Đặc điểm: Lá mọc tập trung sát gốc. Hình dạng lá rất đẹp, thuôn nhọn ở phần đầu, phiến có màu xanh đậm, gân lá màu hồng hoặc đỏ nổi bật khắp mặt lá.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự liêm khiết, ngay thẳng và mạnh mẽ. Nhiều người trồng cây ở phòng khách nhằm thu hút tài lộc, sự may mắn trong kinh doanh, làm ăn, …
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mang mệnh Hỏa hoặc Thổ.
– Vị trí đặt: Thích hợp để đặt tại phòng khách hoặc cơ quan, nơi làm việc.
20. Cây trường sinh ( Peperomia obtusifolia (L.) A.Dietr. )
– Đặc điểm: Lá mọng nước và nhẵn bóng, màu xanh lục và mọc trực tiếp từ dưới gốc. Hoa có màu trắng và thường bắt đầu nở vào tháng 12 cho đến tháng 4 sang năm.
– Ý nghĩa phong thủy: Tượng trưng cho sự trường tồn, mãi mãi với thời gian; đồng thời cây còn là đại diện cho sự sinh sôi nảy nở, gắn bó và đoàn kết giữa các thành viên trong gia đình.
– Hợp với tuổi, mệnh nào: Hợp nhất với người mang mệnh Mộc.
– Vị trí đặt: Đặt trên bàn làm việc hoặc trong phòng ngủ.