Bệnh sương mai và một số hiểu biết xoay quanh.
Lần cập nhật nội dung gần nhất: 16/8/2021.
Tác nhân gây bệnh | oomycetes |
Ký chủ | Thực vật |
Thuật ngữ trong Tiếng Anh | Downy mildew |
Downy mildew hay sương mai là thuật ngữ đề cập đến bất kỳ loại vi sinh vật nào thuộc ngành Oomycota ( dòng phát sinh chủng loại riêng biệt của vi sinh vật nhân thực giống nấm ) ký sinh bắt buộc trên thực vật. Trong đó các loại sương mai trên cây trồng chỉ thuộc họ Peronosporaceae. Trong nông nghiệp thương mại, chúng được coi là một vấn đề lớn đối với những người trồng rau họ thập tự, nho và các cây thuộc họ bầu bí.
Sương mai rất đặc trưng cho từng loại cây trồng. Cụ thể, bệnh sương mai trên bầu bí chỉ ảnh hưởng đến lá của cây bầu bí. Bệnh gây ảnh hưởng đến tất cả các bộ phận của cây như lá, thân, quả, tuy nhiên phần bị hại chủ yếu nhất vẫn là lá.
A. Đại diện Peronospora farinosa
Ví dụ điển hình nhất của sương mai là loài Peronospora farinosa trong hệ thống phân loại của NCBI-Taxonomy, một tên loài từng được áp dụng rộng rãi cho bệnh sương mai trên lá của các loài Dền dại và qua trồng trọt: Amaranthus, Atriplex, Bassia, Beta, Chenopodium, Halimione, Salsola, Spinacia, … Tuy nhiên, tên loài trên đã bị chính thức loại bỏ về mặt phân loại ( báo cáo 20 từ Ủy ban Danh pháp về nấm ) vì mô tả ban đầu có liên quan đến nhiều loài và do vậy không thể quy kết một cách rõ ràng cho một loài Peronospora.
Trong quá khứ, một số loài gây bệnh trên các cây trồng quan trọng đã được định danh là các dạng đặc biệt ( forma specialis ), viết tắt là f. sp. của P. farinosa; đáng chú ý là f.sp. betae trên củ cải đường ( = P. schachtii ) và f.sp. spinaciae trên rau chân vịt ( = P. effusa ). Tuy nhiên, quá trình tái tạo phát sinh chủng loại học ( phylogentic reconstruction ) đã tiết lộ rằng những “dạng” Peronospora này trên các chi khác nhau và phân ngành ( subdivision ) của chúng, vốn là những loài riêng biệt, hầu hết đều có tên khoa học được công bố trước đây. Sự chuyên hóa vật chủ như trên có thể cũng tồn tại đối với các loài mọc hoang khác thuộc họ Dền Amaranthaceae vốn là vật chủ của P. farinosa.
B. Các loại sương mai đặc thù trên từng loại cây trồng
1. Húng quế ( basil )
Bệnh sương mai trên húng quế do Peronospora belbahrii gây ra được coi một vấn đề lớn đối với các nhà sản xuất kinh doanh và người trồng húng quế tại nhà cho đến nay. Bệnh này được báo cáo lần đầu tiên ở Ý vào năm 2004, sau đó được báo cáo ở Hoa Kỳ vào năm 2007 và 2008 và cứ thế gia tăng đều đặn về tỷ lệ mắc bệnh, phân bố và thiệt hại kinh tế kể từ đó.
2. Cây thuộc họ Bầu bí
Bệnh sương mai họ Bầu bí ( do Pseudoperonospora cubensis gây ra ) đặc trưng cho các loại cây họ Bầu bí Cucurbitaceae; ví dụ điển hình là dưa đỏ ( cantaloup ) ( Cucumis melo L. ), dưa chuột ( Cucumis sativus L. ), bí ngô ( pumpkin ), bí, dưa hấu ( Citrullus lanatus (Thunb.) Matsum. & Nakai ) và các thành viên khác của họ. Bệnh này được coi là một trong những bệnh nguy hiểm nhất của bầu bí trên toàn thế giới.
3. Nho
Plasmopara viticola, tác nhân gây bệnh sương mai ở cây nho, một loài dị tản ( heterothallic ) thuộc ngành Oomycota qua đông dưới dạng các noãn bào tử ( oospores ) trong lớp lá rụng và đất. Vào mùa xuân, bào tử noãn nảy mầm hình thành các nang đại bào tử ( macrosporangium ), trong điều kiện ẩm ướt sẽ giải phóng vô số bào tử động ( zoospore ). Các bào tử động bị mưa bắn vào tán cây, nơi chúng bơi đến và lây nhiễm qua khí khổng. Sau 7 – 10 ngày, các vết bệnh màu vàng sẽ bắt đầu xuất hiện trên tán lá. Khi thời tiết thuận lợi, vết bệnh hình thành bào tử dưới mặt lá và một số bệnh hại thứ cấp sẽ bắt đầu tấn công.
4. Hoa bia ( hops )
Sương mai trên cây hoa bia được biết là do Pseudoperonospora humuli, một sinh vật đơn bào thuộc ngành Oomycota gây ra. P. humuli là vi sinh vật ký sinh bắt buộc, tức nó chỉ có thể sống và phát triển trong mô vật chủ còn sống. Giống như hầu hết các loại bệnh sương mai, P. humuli rất đặc trưng cho vật chủ và do đó sẽ chỉ lây nhiễm trên cây hoa bia ( Humulus lupulus L. ).
5. Đậu tương
Peronospora manshurica xâm nhiễm và gây hại chủ yếu trên lá cây đậu tương, làm giảm cường độ quang hợp, qua đó làm giảm năng suất và chất lượng. P. manshurica lây lan bằng noãn bào tử trên lá bệnh và cũng có thể là từ nguồn hạt giống bị nhiễm bệnh. Bệnh lây lan trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ dao động từ 20 – 22oC.
Triệu chứng rõ ràng nhất của sương mai trên đậu tương là các đốm màu xanh lục nhạt đến vàng nhạt, phát triển mạnh, hình thành các vết bệnh màu vàng nhạt đến vàng tươi với kích thước và hình dạng liên tục thay đổi. Vết bệnh trưởng thành có màu nâu xám đến nâu sẫm với rìa màu xanh lục vàng, về sau có thể trở nâu hoàn toàn. Các cuống túi bào tử ( sporangiophore ) màu xám nhạt ở mặt dưới của lá dễ dàng phân biệt với một số bệnh hại trên lá khác. Kiểm soát hóa học bằng cách sử dụng thuốc diệt nấm như Mancozeb, Mamb hoặc Zineb.
6. Rau chân vịt
Bệnh sương mai trên rau chân vịt hay ray bina do Peronospora effusa gây ra được coi là một thách thức lớn đối với nền sản xuất rau bina trên toàn thế giới, đặc biệt là trong sản xuất rau hữu cơ, vì nó gây ảnh hưởng không nhỏ đến phần thu hoạch ( lá ).
7. Hoa hướng dương
Plasmopara halstedii được biết là tác nhân gây bệnh sương mai cho hoa hướng dương, phát sinh bào tử noãn có thể tồn tại nhiều năm trong đất.
C. Biện pháp hóa học đối với bệnh sương mai
Các loại thuốc trừ nấm phổ rộng sử dụng hoạt chất Chlorothalonil, Mancozeb ít nhất cũng có hiệu quả trong việc kiểm soát sương mai. Tại Hoa Kỳ, Cơ quan Bảo vệ Môi trường ( Environmental Protection Agency ) đã phê duyệt việc sử dụng Oxathiapiprolin chống lại bệnh sương mai. Ở Canada, hỗn hợp Zoxamide và Mancozeb được đăng ký trong việc kiểm soát sương mai dưới nhãn hiệu Gavel ( thuốc trừ nấm ) ngay từ năm 2008.
Tài liệu tham khảo
- Downy mildew – Wikipedia Tiếng Anh;
- Oomycete – Wikipedia Tiếng Anh;
- Peronospora farinosa – Wikipedia Tiếng Anh;
- Pseudoperonospora humuli – Wikipedia Tiếng Anh;