Phương tím, tên tiếng Anh là jacaranda, blue jacaranda, black poui, Nupur, fern tree (danh pháp khoa học là Jacaranda mimosifolia D.Don), là một loài thực vật có hoa thuộc họ Chùm ớt Bignoniaceae.




Mô tả cây phượng tím
Cây gỗ lớn (cao 10 – 15 m), tán lá tỏa rộng (7 – 10 m) nhưng cành lá thưa, lá phức bao gồm hai lần lá kép, nên khi không có hoa cây trông tương tự phượng vĩ (danh pháp khoa học là Delonix regia (Bojer ex Hook.) Raf.), nhưng vào mùa nở hoa thì trổ nhiều hoa hơn. Hoa hình ống dài 4 – 5 cm, từng chùm màu tím, hình chuông, cánh hoa mềm mại, dễ bị dập nát, không hề giống hoa phượng. Hoa thường nở vào đầu mùa xuân, tháng 3 – 4 – 5 ở Bắc bán cầu và tháng 9 – 10 – 11 ở Nam bán cầu. Mùa hoa nở kéo dài khá lâu, có thể đến 4 – 6 tháng.
Thông tin thêm
1. Nguồn gốc và sự phổ biến của hoa phượng tím
Phượng tím J. mimosifolia có nguồn gốc từ miền nam Brazil, Paraguay, miền bắc Argentina (các tỉnh Salta, Jujuy, Catamarca và Misiones) và miền nam Bolivia.
Pretoria, thủ đô hành chính của Nam Phi, được người dân tại đây gọi với cái tên thân mật là “Thành phố hoa phượng tím” (Jacaranda City) vì phượng tím hay jacaranda được trồng khắp nơi. Và cứ mỗi độ xuân về, hàng trăm cây phượng tím đồng loạt khoe sắc, nhuộm tím cả bầu trời và những con phố rợp bóng hoa. Trước tình trạng khan hiếm nguồn nước nghiêm trọng, chính phủ Nam Phi đã triển khai nhiều chính sách và chương trình nhằm tìm kiếm và loại bỏ các loài thực vật ngoại lai xâm lấn đang “chiếm dụng” nguồn tài nguyên nước quý giá, trong đó có phượng tím J. mimosifolia. Tuy nhiên, vì loài cây này rất được người dân yêu thích, nên vào đầu những năm 2000, chính phủ đã tuyên bố sẽ không chặt bỏ cây phượng tím, nhưng sẽ cấm trồng thêm cây mới (Christian Science Monitor; 2001). Phải mãi đến năm 2016, chính sách này mới được điều chỉnh lại, và việc trồng phượng tím ở các khu đô thị tại một số tỉnh thành đã được cho phép trở lại.


Phượng tím nở rộ lần đầu tiên ở Sydney, Úc vào khoảng năm 1850. Một báo cáo năm 1865 ghi nhận rằng người dân Sydney đã đến thăm Vườn Bách Thảo Hoàng Gia Sydney để ngắm nhìn vô số bông hoa rực rỡ của cây này. Ước tính đến năm 2023, cây phượng tím đó đã hơn 175 tuổi và được bảo vệ và gia cố bằng dây thừng để tránh bị gãy đổ (Julie Power; 2023). Vào đầu thế kỷ 20, bà Margaret Fell, phu nhân của ông John Fell, đã góp phần quan trọng trong việc lan tỏa vẻ đẹp của phượng tím khắp nước Úc. Với quan điểm giản dị mà sâu sắc, bà gọi jacaranda là “cây của người nghèo” vì vừa dễ trồng, vừa cho hoa đẹp, bà đã gieo trồng loài cây này trong khu vườn của gia đình tại ngôi nhà mang tên ‘Rostrevor’ ở Northwood. Và từ hạt của những cây bà trồng, hàng loạt cây phượng tím đã được nhân giống và trồng dọc theo Đại lộ Phượng tím nổi tiếng tại Grafton, tạo nên một khung cảnh nên thơ mỗi độ hoa nở, và để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử cảnh quan đô thị của Úc.
Hoa phượng tím lần đầu tiên được đưa vào Brisbane, Queensland vào năm 1864 và luôn có sẵn các tour du lịch kèm hướng dẫn đến những địa điểm đẹp nhất để ngắm hoa. Thành phố Grafton trên bờ biển phía bắc của New South Wales cũng nổi tiếng lễ hội hoa phượng tím hàng năm vào cuối tháng 10 và đầu tháng 11.
Ở Hoa Kỳ, phượng tím được trồng nhiều ở California, Tây Nam, Đông Nam Texas và Florida. Ở Nam California, jacaranda hiện diện khắp nơi, nhờ công lao của nữ làm vườn Katherine Olivia Sessions (8/10/1857 – 24/3/1940). Cây cũng lan rộng đến tận Vùng Vịnh San Francisco, và mọc dọc theo các khu vực ven biển không có sương giá ở Bắc California. Tuy nhiên, tại San Francisco, phượng tím chỉ có thể sinh trưởng ở những khu vực có vi khí hậu ấm áp, như Đồi Potrero và Khu Mission, nơi nhiệt độ đủ cao để cây ra hoa. Ngoài ra, Phoenix (Arizona) và San Diego (California) cũng nổi tiếng với những con đường rợp bóng phượng tím mỗi dịp hoa nở. Thậm chí, cây còn bén rễ ở Hawaii, tô điểm thêm cho hòn đảo nhiệt đới bằng sắc tím dịu dàng hiếm có.



Phượng tím cũng phổ biến tại nhiều thành phố trên khắp Nam Phi, từ Cape Town đến Johannesburg, rồi lan sang Lusaka (Zambia), Gaborone (Botswana), Nairobi (Kenya) và Harare (Zimbabwe). Ngoài những khu vực trên, cây còn được trồng ở Kathmandu, thủ đô của Nepal, và phủ bóng mát tại nhiều bang của Ấn Độ như Maharashtra, Madhya Pradesh, Karnataka, Kerala và Jharkhand. Tại Israel, cây được trồng phổ biến ở các thị trấn và thành phố ven biển, nơi có khí hậu ôn hòa phù hợp để cây ra hoa.
Tại Việt Nam, cây này đã được du nhập vào Đà Lạt bởi kỹ sư canh nông Lương Văn Sáu từ năm 1962, có thấy quanh hồ Xuân Hương, đường Trần Phú, … hoa nở vào tháng 3 tháng 4, cây phát triển tốt do phù hợp với khí hậu và thổ nhưỡng và có lẽ cũng thích hợp với những vùng mát như Tam Đảo, Lai Châu, Măng Đen ở Việt Nam … Cây phải trồng bằng hạt, vì thế sau khi đã du nhập một số cây vào Việt Nam, việc nhân rộng khá chậm chạp vì không thể giâm cành. Cây trồng từ hạt ra hoa sau 2 – 3 năm, khi cây còn khá thấp (người lớn có thể với tay tới hoa).
Trong môi trường sống tự nhiên, cây đang bị đe dọa bởi nạn khai thác gỗ không kiểm soát và việc phá rừng để làm nông nghiệp. Vì vậy, nó được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) xếp vào danh sách loài dễ bị tổn thương (Vulnerable).
2. Thành phần hoá học (sưu tầm)
Chiết xuất methanol từ hoa của Jacaranda mimosifolia đã dẫn đến việc phân lập và định tính mười bốn chất chuyển hóa thứ cấp (1 – 14) bằng phương pháp phân tích sắc ký và quang phổ. Các hợp chất này bao gồm tám flavonoid được phân loại thành hai flavonol (1 – 2), ba flavone (3, 7 – 8), và ba isoflavone (4, 9 – 10), hai glucoiridoid (5 – 6), và bốn triterpenoid được phân loại thành một oleanane (11), một hopane (12), và hai lupane (13 – 14). Cụ thể là chloroflavonin A (3′-chloro-2′,3,5′-trihydroxy-3,7,8-trimethoxyflavone) (1); apigenin (4′,5,7-trihydroxyflavone) (2); rhamnocitrin (kaempferol 7-methoxy) (3); prunetin (4′,5-dihydroxy-7-methoxyisoflavone) (4); 6,10-O-ditransferuloylcatalpol (5); 6,6′-O-ditransferuloylcatapal (6); vitexin (7); isovitexin (apigenin-6-C-glucose) (8); 6a,12a-dehydrorotenone (9); predurmillone (7-hydroxy-6-methoxy-3′,4′-methylenedioxy-8-prenylisoflavone) (10); oleanolic acid (11); 22-hydroxyhopan-3-one (12); lupeol (13) và betulinic acid (14) (Peron Bosco Leutcha et al.; 2025).
Công dụng của cây phượng tím
Cây thường được trồng làm cây cảnh ven đường và trong các công viên, nhưng tác dụng cho bóng mát kém vì tán lá quá thưa thớt. Riêng trong công viên, vì không phải quét dọn mỗi ngày như trên đường phố, sau vài ngày hoa rụng trên mặt đất sẽ có một thảm hoa màu tím khá bắt mắt.
Địa chỉ bán cây giống phượng tím uy tín chất lượng ?
Địa chỉ: Ngách 68/45, ngõ 68, đường Nguyễn Văn Linh, phường Long Biên, thành phố Hà Nội.
- Quý khách xin vui lòng liên hệ với Cây cảnh Hải Đăng để được các chuyên viên của chúng tôi tư vấn lựa chọn sản phẩm cây giống phượng tím phù hợp.
- Chúng tôi sẽ chụp ảnh sản phẩm cho quý khách nếu có yêu cầu.
- Chúng tôi sẽ kiểm tra kỹ hàng hóa đảm bảo chất lượng và đúng quy cách trước khi giao.
- Quý khách ở xa vui lòng tiến hành chuyển khoản trước hoặc đặt cọc trước. Nếu quý khách ở nội thành có thể áp dụng ship nhanh với chi phí 50k một lần ship.
Tài liệu tham khảo
- Phượng tím (Jacaranda mimosifolia) – Wikipedia tiếng Việt.
- Jacaranda mimosifolia – Wikipedia tiếng Anh.
- “South Africa’s deep-rooted problem: Unwelcome trees”. Christian Science Monitor (3/8/2001).
- Julie Power (2023). “Sydney’s lesser known jacaranda hotspots and why trees are good for your health”. The Sydney Morning Herald.
- “JACARANDA TREE”. Daily Examiner (15/12/1937). p. 9.
- Hills, R. (2020). “Jacaranda mimosifolia“. IUCN Red List of Threatened Species. 2020: e.T32027A68135641.
- Peron Bosco Leutcha et al. (2025). “Flavonoids and other constituents from Jacaranda mimosifolia: In vitro analysis, molecular docking, and molecular dynamic simulations of antioxidant and anti-inflammatory activities”. Biomedicine & Pharmacotherapy. 182:117768.
- Phượng tím nở rộ trên đường phố Đà Lạt – Báo điện tử VnExpress – Thứ tư, 13/3/2019.